Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1 Lesson 2 My New School

Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1 Lesson 2 My New School

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school sách Global Success 6 hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh 6 Unit 1.

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school sách Global Success 6 hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh 6 Unit 1.

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Your dream school (Ngôi trường mơ ước của em)

Work in groups. (Làm việc nhóm)

My dream school is in the town and it’s a boarding school. (Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường nội trú.)

It has a swimming pool and a video game room. (Nó có bể bơi và một phòng chơi trò chơi điện tử.)

Hello everyone! This is the picture of my dream. It's a boarding school in town. It's large with over 30 classrooms. It has a swimming pool for students to learn how to swim. It also has a video game room for students to enjoy some leisure time after school. Here, students can learn their favorite subjects and do many interesting activities with friends.

(Chào mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường nội trú trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 30 phòng học. Nó có một bể bơi để học sinh học bơi. Nó cũng có một phòng chơi game để học sinh tận hưởng thời gian rảnh rỗi sau giờ học. Ở đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích của mình và làm nhiều hoạt động thú vị với bạn bè.)

Cuối cùng, em hãy kiểm tra mình đã nắm vững được các kiến thức quan trọng của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách Global Success qua các mục dưới đây chưa nhé.

Bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My New School đến đây là kết thúc. Em hãy thường xuyên ôn luyện cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/, nắm vững thì hiện tại đơn và các từ vựng xoay quanh trường học để làm chủ chương trình tiếng Anh lớp 6. Đừng quên theo dõi tiếng Anh giao tiếp Langmaster để khám phá thêm nhiều bài học thú vị.

Hướng dẫn giải bài tập SGK

A. a school in Bac Giang (một ngôi trường ở Bắc Giang)

B. an international school (một trường quốc tế)

C. a boarding school in Sydney (một trường nội trú ở Sydney)

Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.

(Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ học tại Sunrise. Trường có học sinh đến từ khắp nước Úc. Họ học các môn học như toán, khoa học và tiếng Anh.)

An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground.

(An Son là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có những ngọn núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ở đây còn có một vườn trường và một sân chơi.)

Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

(Dream là một trường quốc tế. Học sinh ở đây học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia các câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.)

Then discuss your choice with a friend. (Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)

A: Which school would you like to go to? (Bạn muốn học trường nào?)

B: I'd like to go to Dream School. (Tôi muốn học trường Dream.)

B: Because I’d like to paint in the art club. (Bởi vì tôi thích vẽ trong câu lạc bộ mỹ thuật.)

I can practice speaking English with friends. (Em có thể thực hành nói tiếng Anh với bạn bè.)

I can't go home everyday. (Em không thể về nhà mỗi ngày.)

It has a good view. (Nó có tầm nhìn đẹp.)

It is small and very remote. (Nó rất nhỏ và ở xa.)

I can join many interesting clubs. (Em có thể tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.)

Speaking with English-speaking teachers is hard. (Nói chuyện với giáo viên nói tiếng Anh thì khó.)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2

Chúng ta sử dụng cấu trúc thì hiện tại đơn để nói về những sự thật, chân lý, hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc theo lịch trình.

Công thức thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1

Xem thêm: BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CƠ BẢN

Chúng ta dùng trạng từ chỉ tần suất để nói về tần suất một điều gì đó diễn ra như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.

Trong câu, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

Ví dụ: Jonathan often goes to the park. (Jonathan thường xuyên đến công viên.)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Mỗi danh từ thường đi với một động từ cụ thể để tạo nghĩa phù hợp. Em hãy đọc các quy tắc sau để hiểu hơn về bài tập này.

- play: games (trò chơi), sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ)

- do: homework, yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu)

- have: friends (bạn bè), breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối)

- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), subjects (môn học)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ THEO UNIT (MỚI NHẤT)

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỪ VỰNG NGỮ PHÁP CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH LỚP 6

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Em hãy bật đoạn audio lên và đọc theo audio! Langmaster dịch đoạn hội thoại bên dưới để em dễ theo dõi.

(Loud knock) (Tiếng gõ cửa lớn)

Vy: Hi, Phong. Are you ready? (Chào Phong. Bạn sẵn sàng chưa?)

Phong: Just a minute. (Chờ một chút.)

Vy: Oh, this is Duy, my new friend. (Ồ, đây là Duy, bạn mới của tôi.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school! (Chào Phong. Tôi sống gần đây, và chúng ta học cùng trường.)

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy. (Tốt đấy. Cặp của bạn trông có vẻ nặng.)

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study. (Ừ. Tôi có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học,)

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart! (Và một bộ đồng phục mới, Duy. Bạn trông bảnh bao đấy.)

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms. (Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông gọn gàng trong bộ đồng phục của mình.)

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go. (Chờ tôi mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.)

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.

(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)

3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông gọn gàng trong bộ đồng phục của cậu ấy.)

4. They have new subjects to study. (Họ có các học mới để học.)

5. Phong is wearing a school uniform.

3 - pencil sharpener (gọt bút chì)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

1 - e. study new words (học từ mới)

2 - d. do exercise (làm bài tập, tập thể dục)

3 - b. play the piano (chơi đàn)

5 - c. wear a uniform (mặc đồng phục)

Ở bài tập này, em cần chia động từ ở thì hiện tại đơn, nhớ rằng he/she/it/chủ ngữ số ít + động từ thêm -s/es.

(Chủ ngữ là His house - Danh từ số ít nên chia động từ to be là is)

(Chủ ngữ là he nên chia động từ have ➝ has)

(Chủ ngữ là he nên động từ thường thêm s/es, walk ➝ walks)

(Chủ ngữ là Hoang and his friends ➝ chủ ngữ số nhiều ➝ động từ thường giữ nguyên)

(Chủ ngữ là Hoang ➝ động từ thêm -s/es, like ➝ likes)

Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1) is near his new school. Every day, he (2) has breakfast at 6 o'clock. Then he (3) walks to school with his friends. Hoang and his friends (4) study in grade 6 at An Son School. Hoang (5) likes his new school.

(Hoàng sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm ngôi làng của cậu ấy. Nhà của cậu ấy gần trường mới. Mỗi ngày, cậu ấy ăn sáng vào lúc 6 giờ. Sau đó cậu ấy đi bộ đến trường với bạn của cậu ấy. Hoàng và các bạn học lớp 6 tại trường An Son. Hoàng thích trường mới của cậu ấy.)

Quy tắc: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.