Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!
They'll be at the seaside on Sunday.
She'll visit the islands on Monday.
Cô ấy sẽ đi thăm quan những hòn đảo vào thứ Hai.
The boys will be in the countryside next month.
Những cậu bé sẽ ở miền quê vào tháng sau.
Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau)
1. b : I think I'll visit the islands tomorrow. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tham quan những hòn đảo vào ngày mai.)
2. a : We'll go for a picnic at the seaside. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở bãi biển.)
3. b : They'll be in the countryside next week. (Họ sẽ ở cùng quê vào tuần tới.) Tham khảo: Công thức cấp số cộng
Where will you be this weekend?
(Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)
Where will you be this weekend?
(Bạn sẽ ở đâu vào dịp cuối tuần này?)
I think I'll be in the countryside.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ có một chuyến dã ngoại.)
I think we'll be at the seaside.
(Tôi nghĩ chúng tôi sẽ ở bãi biển.)
I think I'll visit the islands.
(Tôi nghĩ tôi sẽ đi thăm quan những hòn đảo.)
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Xin chào, mình là Mai. Mình sẽ đi đến Vịnh Hạ Long cùng gia đình vào Chủ nhật tới. Chắc hẳn sẽ rất vui. Vào buổi sáng, mình nghĩ ba mẹ sẽ đi tắm biển. Họ yêu thích bơi lội! Em trai mình và mình sẽ đi xây lâu đài cát trên bờ biển. Vào buổi chiều, mẹ và ba mình sẽ đi tắm nắng. Em trai mình và mình sẽ đi chơi cầu lông. Sau đó chúng chúng mình sẽ ăn tối trên đảo Tuần Châu. Hải sản, mình hy vọng vậy!
Will swim in the sea (đi tắm biển)
will have dinner (seafood) on Tuan Chau Island (ăn tối (hải sản) trên đảo Tuần Châu
Will build sandcastles on the beach (xây những lâu đài cát trên bờ biển)
will play badminton (đi chơi cầu lông)
will have dinner (seafood) on Tuan Chau Island (đi ăn tối (hải sản) trên đảo Tuần Châu
This weekend, I'll be staying at home with exciting plans ahead. On Saturday morning, my family and I are going hiking at a nearby park. It's a great opportunity to relax and enjoy the fresh air in nature.
In the afternoon, after we return home, I have a Zoom study session planned with my friends to work on some maths exercises together. We'll help each other solve challenging problems and prepare for an upcoming test. I enjoy studying with friends because we can learn from each other.
On Sunday, I plan to spend some time reading. I just got a new comic book about superheroes, and I can't wait to dive into the exciting story. Reading is one of my favourite hobbies because it helps me expand my vocabulary and explore different worlds.
Finally, in the evening, my family will watch a new animated movie on Netflix together. We usually use this time to relax and enjoy special moments together.
Overall, my weekend promises to be colourful and enjoyable. I hope you have a great and meaningful weekend too!
Cuối tuần này, tôi sẽ ở nhà với những kế hoạch thú vị phía trước. Vào sáng thứ Bảy, gia đình tôi và tôi sẽ đi leo núi ở một công viên gần đó. Đó là một cơ hội tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành của thiên nhiên.
Buổi chiều, sau khi chúng tôi trở về nhà, tôi có một buổi học qua Zoom đã được sắp xếp với bạn bè để cùng làm các bài tập toán. Chúng tôi sẽ giúp nhau giải quyết các bài toán khó và chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Tôi thích làm việc nhóm vì chúng tôi có thể học hỏi lẫn nhau.
Vào Chủ nhật, tôi dự định dành một ít thời gian để đọc sách. Tôi vừa mới mua được một cuốn truyện tranh mới về siêu anh hùng, và tôi không thể chờ đợi để khám phá câu chuyện hấp dẫn này. Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi vì nó giúp mở rộng vốn từ vựng và khám phá nhiều thế giới khác nhau.
Cuối cùng, vào buổi tối, gia đình tôi sẽ cùng nhau xem một bộ phim hoạt hình mới trên Netflix. Thường thì, chúng tôi dành thời gian này để thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc đặc biệt bên nhau.
Tóm lại, cuối tuần của tôi hứa hẹn sẽ thật sự màu sắc và thú vị. Hy vọng bạn cũng có một cuối tuần tuyệt vời và có ý nghĩa!
Interview three classmates about where they will go and what they will do next weekend. (Phỏng vấn ba bạn cùng lớp hỏi họ sẽ đi đâu và làm gì vào cuối tuần tới)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai.
Nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai.
Đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động sẽ có trong tương lai.
Viết về những hoạt động trong tương lai của bản thân tôi.
Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.
ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked
Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.
Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:
Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
What did you see at the zoo? - I saw + names of animals
(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)
Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)
I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)
Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:
Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)
I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)
I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)
(?) What did the + name of animal + do + when you were there?
Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?
Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate bananas (Chúng ăn chuối)
Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.
They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)
They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.
My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)
I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)
S + did not/ didn’t + V-inf + …
Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)
My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)
=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…
Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)
=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)
WH-word + did + S + (not) + V-inf?
What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)
=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)
When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)
=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)
Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)
Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)
Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)