Quản trị marketing là phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc thi hành các biện pháp nhằm thiết lập, củng cố và duy trì những hoạt động có lợi cho nhãn hiệu và mặt hàng.
Quản trị marketing là phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc thi hành các biện pháp nhằm thiết lập, củng cố và duy trì những hoạt động có lợi cho nhãn hiệu và mặt hàng.
Vai trò của tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh không chỉ đơn thuần là một công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội và mở rộng tầm nhìn kinh doanh của các doanh nghiệp trên trường quốc tế. Một số điểm cụ thể có thể nêu ra như sau:
Tiếng Anh trong doanh nghiệp chính là cầu nối giữa doanh nghiệp với thế giới bên ngoài. Việc đào tạo nhân viên về tiếng Anh không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về thị trường và đối tác, mà còn giúp họ thực hiện các giao dịch kinh doanh một cách hiệu quả và thuận lợi hơn. Nhân viên thông thạo tiếng Anh có khả năng tìm kiếm và phát triển cơ hội kinh doanh quốc tế một cách dễ dàng hơn, từ đó tăng cường thị phần và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, sử dụng tiếng Anh còn giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực, kiến thức và công nghệ mới nhất từ nước ngoài, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Ngoài ra, việc thông thạo tiếng Anh cũng giúp nhân viên nắm bắt thông tin chuyên ngành và mở rộng kiến thức một cách nhanh chóng. Sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh còn giúp giải quyết rào cản ngôn ngữ và thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi ý tưởng giữa các bên. Nhân viên tự tin hơn trong việc giao tiếp và trình bày ý kiến của mình, từ đó tăng cường sự chuyên nghiệp và động lực làm việc.
Tóm lại, tiếng Anh không chỉ là một phần của giao tiếp mà còn là một yếu tố quyết định đối với sự phát triển và thành công của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Việc đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên là một bước đi đáng giá và cần thiết để đảm bảo sự cạnh tranh và bền vững của doanh nghiệp trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay.
Vai trò của tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh
General knowledge: Kiến thức đại cương
Marketing and Market Research: Tiếp thị và nghiên cứu thị trường
Human Resource Management: Quản lý nhân lực
Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
Operations Management: Quản lý sản xuất và vận hành
Business Law: Luật doanh nghiệp
Strategic Management: Quản trị chiến lược
Stock Market: Thị trường chứng khoán
International Business: Quản trị kinh doanh quốc tế
Organizational Behavior: Hành vi tổ chức
Business Ethics: Đạo đức kinh doanh
Business Statistics: Thống kê kinh doanh
Financial Management: Quản lý tài chính
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh – một trong những yếu tố quan trọng giúp sinh viên theo học ngành này có được cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng để nắm vững kiến thức Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh, thì Đại học VinUni sẽ là một trong những lựa chọn hàng đầu của bạn. VinUni không chỉ đơn thuần cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn tạo điều kiện cho sinh viên thực hành một cách đa dạng và hiệu quả.
Một trong những điểm nổi bật của VinUni là nền tảng giáo dục toàn diện bằng tiếng Anh, giúp sinh viên tiếp cận và hiểu sâu hơn về kiến thức kinh doanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế. Chương trình học tập được thiết kế sao cho sinh viên không chỉ tiếp cận kiến thức cơ bản mà còn có cơ hội trải nghiệm thực tế về doanh nghiệp và thị trường.
VinUni chú trọng vào việc định hình sinh viên trở thành những nhà lãnh đạo và nhà quản trị có năng lực, sẵn sàng thích nghi và thành công trong môi trường làm việc đa văn hóa và phức tạp. Điều này được thực hiện thông qua việc cung cấp 6 chuyên ngành chính và 7 chuyên ngành phụ, bao gồm cả chuyên ngành Khởi sự doanh nghiệp, giúp sinh viên phát triển tư duy làm chủ và tự tạo dựng doanh nghiệp của riêng họ.
Không chỉ vậy, cơ sở vật chất hiện đại và tiêu chuẩn của VinUni cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học tập và nghiên cứu chất lượng. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn của trường cũng đảm bảo rằng sinh viên sẽ được hỗ trợ tối đa trong quá trình học tập và phát triển cá nhân. Với những lợi ích và cơ hội mà VinUni mang lại, không có lý do gì bạn không nên lựa chọn chương trình Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh tại đây.
VinUni chuyên đào tạo Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh
Hy vọng với những thông tin mà VinUni vừa chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Quản trị kinh doanh tiếng anh là gì? Nếu bạn vẫn đang thắc mắc học Quản trị kinh doanh có dễ xin việc không thì hãy đăng ký khóa học đào tạo ngành quản trị bằng tiếng Anh của chúng tôi. VinUni tin chắc bạn sẽ không hối hận về sự lựa chọn của mình bởi cơ hội việc làm và tiềm năng phát triển nghề nghiệp của bạn sẽ mở rộng sau khi tốt nghiệp khóa học của chúng tôi.
Quản trị kinh doanh có những từ vựng quan trọng nào? Chúng ta cùng tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng Anh môn học, đồng thời thuật ngữ của ngành Quản trị kinh doanh ở mục bên dưới nhé.
Chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh hiện nay thường kéo dài khoảng 3 – 4 năm và cung cấp kiến thức cơ bản về các khía cạnh quản trị kinh doanh. Bằng này khá phổ biến và được coi là tiền đề cho việc theo học các bậc cao hơn trong lĩnh vực này.
Chương trình DBA thường yêu cầu sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập và đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này thông qua việc đưa ra giải pháp và phương pháp quản trị mới. DBA thường là lựa chọn cho những người muốn trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh hoặc làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu.
Annuity /ə’nju:iti/: Trái phiếu đồng niên
Appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/: Sự gia tăng giá trị
Ask price /ɑ:sk prais/: Khảo giá
Bankruptcy /‘bæɳkrəptsi/: Phá sản
Beneficiary /,beni’fiʃəri/: Người thụ hưởng
Bull market /bul ‘mɑ:kit/: Thị trường tăng tích cực
Cash flow /kæʃ flow/: Dòng tiền
Commodities /kə’mɔditi/: Hàng hóa
Compound interest /‘kɔmpaund ‘intrist/: Lãi kép
Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/: Tiền tệ
Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/: Khách hàng
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi, đặt cọc
Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát
Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập
Equilibrium /,i:kwi’libriəm/: Điểm hòa vốn
Financial markets /fai’nænʃəl ‘mɑ:kit/: Thị trường tài chính
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
Inferior goods /in’fiəriə/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /in’fleiʃn/: Lạm phát
Interest rates /‘intrist reɪts/: Lãi suất
Launch /lɑːntʃ/: Tung/Đưa ra sản phẩm
Law of demand /lɔ: ɔv di’mɑ:nd/: Luật cung
Law of supply /lɔ: ɔv sə’plai/: Luật cầu
Liquidity /li’kwiditi/: Thoái vốn
Leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: Lãnh đạo
Management /ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản lý
Monopoly /mə’nɔpəli/: Độc quyền
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
Opportunity cost /,ɔpə’tju:niti kɔst/: Chi phí cơ hội
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất
Price discrimination /prais dis,krimi’neiʃn/: Phân biệt giá
Recession = Downturn /ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái kinh tế
Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản
Substitute goods /‘sʌbstitju:t gudz/: Hàng hóa thay thế
Transfer /trænsˈfɜː(r)/: Chuyển khoản
Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: Doanh số, doanh thu
The invisible hand /ði: in’vizəbl hænd/: Học thuyết bàn tay vô hình
Total cost /‘toutl kɔst/: Tổng chi phí
Trade barriers /treid bæriə/: Rào cản thương mại
Velocity of money /vi’lɔsiti əv ‘mʌni/: Vận tốc tiền tệ
Khoa Quản trị kinh doanh (tiếng Anh: Department of Business Administration hay Department of Management) là một phần trong hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng, chuyên vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý các hoạt động quản trị kinh doanh tại tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể.
Quản trị kinh doanh (tiếng Anh là Business Administration hoặc Business Management) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc, phương pháp và quy trình quản lý trong thời gian hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Tiếp theo Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? Và có những bằng cấp nào dành cho ngành Quản trị kinh doanh?