Sẽ thế nào nếu bạn có thể giao tiếp chào hỏi bằng tiếng Nhật với người dân nơi đây nhỉ? Có phải là có cảm giác mình đã là một người dân ở đây rồi không? Hôm nay hãy cùng Art Travel học hỏi 20 câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản phổ biến nhất mà mọi người dân Việt Nam nói chung và dân mê du lịch Nhật Bản nói riêng nên biết qua nhé!
Sẽ thế nào nếu bạn có thể giao tiếp chào hỏi bằng tiếng Nhật với người dân nơi đây nhỉ? Có phải là có cảm giác mình đã là một người dân ở đây rồi không? Hôm nay hãy cùng Art Travel học hỏi 20 câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản phổ biến nhất mà mọi người dân Việt Nam nói chung và dân mê du lịch Nhật Bản nói riêng nên biết qua nhé!
Character 1: Excuse me, could you please help me? I seem to be lost and I’m not sure how to get to my destination. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi có vẻ đã lạc đường và không biết làm sao để đến đích của mình.)
Character 2: Of course, I’d be happy to help. Where are you trying to go? (Tất nhiên, tôi rất vui lòng giúp đỡ. Bạn muốn đến đâu?)
Character 1: I’m trying to get to the train station. Do you know how to get there? (Tôi muốn đến ga tàu. Bạn có biết đường đến đó không?)
Character 2: Yes, I do. I can show you the way if you’d like. (Vâng, tôi biết đường. Tôi có thể chỉ cho bạn cách đi nếu bạn muốn.)
Character 1: Thank you so much for your help. I really appreciate it. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi. Tôi rất đánh giá cao điều đó.)
Character 2: No problem at all, happy to help. Do you need any further assistance? (Không có vấn đề gì cả, tôi rất vui lòng được giúp đỡ. Bạn cần hỗ trợ gì thêm không?)
Character 1: No, that’s all. Thank you again for your kindness. (Không, vậy là đủ rồi. Một lần nữa cảm ơn bạn vì sự tử tế của bạn.)
Character 2: You’re welcome. Have a safe trip! (Không có gì. Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!)
Character 1 (teacher): Good morning, class! My name is Mr. Smith. (Chào buổi sáng, lớp! Tên tôi là Smith.)
Character 2 (students): Good morning, Mr. Smith! (Chào buổi sáng, thầy Smith!)
Character 1: Before we begin, I’d like to take a moment to introduce myself and learn a little bit about each of you. (Trước khi chúng ta bắt đầu, tôi muốn giới thiệu về bản thân và tìm hiểu một chút về mỗi người trong lớp.)
Character 2: My name is John. Nice to meet you, Mr. Smith. (Tên tôi là John. Rất vui được gặp thầy Smith.)
Character 1: Nice to meet you too, John. Can you tell me a little bit about yourself? (Rất vui được gặp bạn, John. Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản thân không?)
Character 2: Sure, I’m a senior this year and I enjoy playing basketball and video games in my free time. (Dĩ nhiên, tôi là học sinh năm cuối, thích chơi bóng rổ và game trong thời gian rảnh.)
Character 1: That’s great to hear, John. Thank you for sharing. How about you, Sarah? Can you tell us a little bit about yourself? (Nghe tuyệt vời quá, John. Cảm ơn đã chia sẻ. Còn bạn, Sarah? Bạn có thể cho chúng tôi biết một chút về bản thân không?)
Character 2: Hi, Mr. Smith. My name is Sarah and I enjoy reading and playing the guitar. (Chào thầy Smith. Tên tôi là Sarah và tôi thích đọc sách, chơi đàn guitar.)
Character 1: It’s nice to meet you, Sarah. Thank you for sharing. Now that we’ve gotten to know each other a little better, let’s get started with our lesson for today. (Rất vui được gặp bạn, Sarah. Cảm ơn đã chia sẻ. Bây giờ khi chúng ta đã biết về nhau nhiều hơn, chúng ta bắt đầu bài học cho hôm nay nhé.)
Character 1: Hey there! How’s it going? (Chào bạn! Bạn thấy thế nào?)
Character 2: Hey! I’m doing pretty well, thanks for asking. How about you? (Chào! Tôi đang khá tốt, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
Character 1: I’m good too, thanks. So, what are your plans for the weekend? (Tôi cũng khỏe, cảm ơn. Vậy cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
Character 2: Not sure yet, maybe just relax and catch up on some reading. How about you? (Chưa chắc, có thể chỉ nghỉ ngơi và đọc sách thôi. Còn bạn?)
Character 1: I’m thinking about going for a hike if the weather’s good. (Tôi đang nghĩ đến việc đi bộ đường dài nếu thời tiết tốt.)
Character 2: That sounds like a great idea! Have fun if you end up going. (Nghe thật tuyệt vời! Chúc bạn vui vẻ nếu bạn đi.)
Character 1: Thanks, will do. Have a good day! (Cảm ơn, mình sẽ thử. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Character 2: You too, take care! (Bạn cũng vậy, hẹn gặp lại!)
Character 1: Excuse me, do you know where I can find a taxi around here? (Xin lỗi, bạn có biết tôi có thể tìm được taxi ở đây không?)
Character 2: Yes, there’s usually a taxi stand a few blocks down that way. (Có, thông thường sẽ có bến taxi nằm cách đây vài đoạn đường.)
Character 1: Thank you. Should we call one instead? (Cảm ơn bạn. Chúng ta có nên gọi điện cho taxi thay vì đến bến không?)
Character 2: Good idea. Do you have a number? (Ý tưởng hay đấy. Bạn có số điện thoại không?)
Character 1: Yes, let me check. (Có, để tôi xem.)
Character 1: Here it is. ( Nó đây)
Character 2: Great. I’ll give them a call. (Tuyệt vời, tôi sẽ gọi cho họ.)
Character 2: They said the taxi will be here in 10 minutes. (Họ nói taxi sẽ đến đây trong 10 phút.)
Character 1: Perfect, thank you for your help. (Hoàn hảo, cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Đọc thêm: 10 ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG & MẸO HỌC CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI HIỆU QUẢ
Character 1: Hi, I’m sorry I’m running a little late. Traffic was heavier than I anticipated. (Xin chào, tôi xin lỗi vì tôi đến muộn một chút. Giao thông đông hơn tôi dự tính.)
Character 2: No problem, I understand. We can wait a few minutes if you need some extra time. (Không vấn đề gì, tôi hiểu. Chúng ta có thể đợi vài phút nếu bạn cần thêm thời gian.)
Character 1: Thank you for your understanding. I should be there in about 10 minutes. (Cảm ơn bạn vì sự hiểu biết của bạn. Tôi sẽ đến trong khoảng 10 phút.)
Character 2: Take your time, we’ll be here when you arrive. (Bạn cứ từ từ, chúng tôi sẽ ở đây khi bạn đến.)
Character 1: I really apologize for being late, it won’t happen again. (Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn, điều này sẽ không xảy ra lại.)
Character 2: Don’t worry about it, these things happen. We’re just glad you made it. (Không lo lắng về điều đó, những điều này thường xuyên xảy ra. Chúng tôi chỉ vui khi bạn đến.)
Character 1: Thank you for being so understanding. I’ll make it up to you. (Cảm ơn bạn vì đã hiểu cho tôi. Tôi sẽ bù đắp cho bạn.)
Character 2: No need to make it up to us, just make sure you’re safe and take your time getting here. (Không cần phải bù đắp cho chúng tôi, chỉ cần đảm bảo an toàn và từ từ đến đây.)
Character 1: Hi, welcome to our company. My name is John. What’s your name? (Xin chào, chào mừng bạn đến với công ty của chúng tôi. Tôi là John. Bạn tên là gì?)
Character 2: Hi John, I’m Anna. Nice to meet you. (Xin chào John, tôi là Anna. Rất vui được gặp bạn.)
Character 1: Nice to meet you too. I’ll be your supervisor. Do you have any questions or concerns before we get started? (Rất vui được gặp bạn. Tôi sẽ là giám sát của bạn. Bạn có câu hỏi hoặc mối quan tâm gì trước khi chúng ta bắt đầu không?)
Character 2: Actually, yes. Can you tell me a bit more about the company culture and what I can expect from this role? (Thực ra, có. Bạn có thể cho tôi biết thêm về văn hóa công ty và những gì tôi có thể mong đợi từ vai trò này không?)
Character 1: Of course, our company values teamwork and open communication. As for your role, you’ll be working on our marketing campaigns and helping to develop our brand image. (Tất nhiên, công ty chúng tôi coi trọng tinh thần làm việc nhóm và giao tiếp mở. Về vai trò của bạn, bạn sẽ làm việc trên các chiến dịch marketing và giúp phát triển hình ảnh thương hiệu của chúng tôi.)
Character 2: That sounds great. I’m excited to get started. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi rất hào hứng để bắt đầu.)
Character 1: Great! Let me show you around the office and introduce you to the team. (Tuyệt vời! Hãy để tôi dẫn bạn tham quan)